Mã sản phẩm | 66S0Z00 |
---|---|
Print Technology |
|
Yield Value |
|
Chương trình thu gom hộp mực của Lexmark |
|
Packaged Size (mm - H x W x D) |
|
Packaged Weight, kg |
|
Năng suất trống mực ước tính |
|
---|
UNSPSC Code |
|
---|---|
Quốc gia xuất xứ |
|
Tất cả thông tin có thể thay đổi mà không cần thông báo. Lexmark không chịu trách nhiệm cho bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào.
This site uses cookies for various purposes including enhancing your experience, analytics, and ads. By continuing to browse this site or by clicking "Accept and close", you agree to our use of cookies. For more information, read our Cookies page.