The CS517de produces color prints with PANTONE® color accuracy, at up to 32 [30] pages per minute. Includes advanced security, Gigabit networking and mobile print capability.
Print from mobile devices using Lexmark’s free Mobile Print app or an optional Wi-Fi adapter.
Monitor operating status and supply levels on the printer’s easy-to-use, 4.3-inch [6.0 cm] color LCD screen or from a remote location via its web interface.
Add optional trays to increase input capacity up to 1,450 sheets, so you won’t have to add paper as often.
Lexmark’s exclusive Unison™ Toner keeps your cost of printing low, with toner yields that provide great value at budget friendly prices.
Print up to 32 [30] pages per minute, with the first color page in as little as 10 seconds, thanks to a powerful 800 MHz dual-core processor and 512MB of memory (expandable to 2.5GB) that easily handles complex documents.
Recommended for printing up to 7,000 pages per month, thanks to our state-of-the-art paper handling.
*Average continuous black or continuous composite CMY declared cartridge yield in one-sided (simplex) mode up to this number of standard pages in accordance with ISO/IEC 19798.
Ethernet, USB or parallel cable not included.
Box contents may vary by country and/or reseller. Subject to change without notice.
Mã sản phẩm | 28EC083 |
---|---|
Công nghệ in |
|
Quy mô nhóm làm việc |
|
Màn hình |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
|
Khả năng xử lý giấy đi kèm |
|
Cổng tiêu chuẩn |
|
Kích thước (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng, (kg) |
|
Kích thước đóng gói (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng đóng gói, kg |
|
Tốc độ in |
|
---|---|
Tốc độ in đảo mặt |
|
Thời gian cho trang đầu tiên |
|
Độ phân giải in |
|
In đảo mặt |
|
Vùng in được |
|
Loại giấy hỗ trợ |
|
---|---|
Tùy chọn hoàn thiện |
|
Số khay giấy vào |
|
Khả năng nạp giấy |
|
Khả năng giấy ra |
|
Trọng lượng giấy được hỗ trợ |
|
Giới hạn trên của giấy trơn cho khay tích hợp |
|
Khả năng xử lý giấy tùy chọn |
|
Số lượng trang hàng tháng đề xuất |
|
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa |
|
Năng suất hộp mực laser |
|
---|---|
Hộp mực đi kèm sản phẩm |
|
Hộp mực thay thế: |
|
Bộ xử lý |
|
---|---|
Bộ nhớ |
|
Ổ đĩa cứng |
|
Ngôn ngữ máy in |
|
Bộ phông chữ và biểu tượng |
|
Màn hình cảm ứng |
|
Direct USB |
|
---|---|
Mạng Ethernet |
|
Hỗ trợ giao thức mạng |
|
Phương thức in qua mạng |
|
Giao thức quảng lý mạng |
|
Bảo mật mạng |
|
Cổng mạng tùy chọn |
|
Hệ điều hành Microsoft Windows được hỗ trợ |
|
---|---|
Hệ điều hành Apple được hỗ trợ |
|
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ |
|
Citrix MetaFrame |
|
Hệ điều hành Novell được hỗ trợ |
|
Hệ điều hành UNIX được hỗ trợ |
|
SAO NĂNG LƯỢNG |
|
---|---|
SAO NĂNG LƯỢNG Tiêu thụ điện điển hình |
|
Mức ồn |
|
Mức ồn khi in đảo mặt |
|
Điện năng trung bình |
|
Môi trường hoạt động quy định |
|
Chứng nhận sản phẩm |
|
Mã UNSPSC |
|
Quốc gia xuất xứ |
|
Điều khoản cấp phép/thỏa thuận |
|
Chế độ bảo hành sản phẩm |
|
---|
1Tốc độ in và photocopy được đo theo tiêu chuẩn tương ứng là ISO/IEC 24734 và ISO/IEC 24735 (ESAT). Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập vào: www.lexmark.com/ISOspeeds.
2Số lượng trang hàng tháng đề xuất là số trang giúp khách hàng đánh giá các dịch vụ sản phẩm của Lexmark dựa trên số lượng trang trung bình mà khách hàng dự định in trên thiết bị mỗi tháng. Lexmark khuyến nghị in số lượng trang mỗi tháng trong phạm vi đã nêu để có thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm: khoảng thời gian thay mực in, khoảng thời gian nạp giấy, tốc độ và cách sử dụng điển hình của khách hàng.
3Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa được định nghĩa là số lượng trang tối đa mà một thiết bị có thể cung cấp trong một tháng bằng cách sử dụng chế độ vận hành nhiều ca. Số liệu này cung cấp cơ sở so sánh về độ bền liên quan đến các máy in và MFP khác của Lexmark.
4Năng suất hộp mực trung bình theo công bố khi in đen trắng liên tục hoặc CMY tổng hợp liên tục lên đến số trang tiêu chuẩn này theo ISO/IEC 19798.
5Sản phẩm này bao gồm phần mềm do Dự án OpenSSL phát triển để sử dụng trong Bộ công cụ OpenSSL. (http://www.openssl.org/)
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ * |
---|---|---|
71B30C0 | 2.300 | |
71B30K0 | 3.000 | |
71B30Y0 | 2.300 | |
71B30M0 | 2.300 | |
71B3HK0 | 6.000 | |
71B3HC0 | 3.500 | |
71B3HY0 | 3.500 | |
71B3HM0 | 3.500 | |
71B3XK0 | 8.000 |
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ |
---|---|---|
C540X75G | 36.000 | |
70C0D30 | 40.000 | |
70C0Z50 | 40.000 | |
70C0Z10 | 40.000 | |
70C0D10 | 40.000 | |
70C0D40 | 40.000 | |
70C0D20 | 40.000 | |
70C0P00 | 40.000 |
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ * |
---|---|---|
71B0H30 | 3.500 | |
71B0H20 | 3.500 | |
71B0H40 | 3.500 | |
71B0X10 | 8.000 |
*Năng suất hộp mực trung bình theo công bố khi in đen trắng liên tục hoặc CMY tổng hợp liên tục lên đến số trang tiêu chuẩn này theo ISO/IEC 19798.
Tên | Mã sản phẩm | Loại |
---|---|---|
27X0135 | Connectivity | |
1021294 | Connectivity | |
57X0301 | Application Solutions | |
57X0300 | Application Solutions | |
57X9016 | Memory Options | |
3073173 | Furniture | |
27X0200 | Memory Options | |
57X9101 | Memory Options | |
38C0636 | Paper Handling | |
57X9012 | Memory Options | |
38C0626 | Paper Handling | |
38C0517 | Application Solutions | |
38C0512 | Application Solutions | |
57X0210 | Application Solutions | |
SPD0002 | Connectivity | |
35S8502 | Furniture |
†Số lượng trang hàng tháng đề xuất là số trang giúp khách hàng đánh giá các dịch vụ sản phẩm của Lexmark dựa trên số lượng trang trung bình mà khách hàng dự định in trên thiết bị mỗi tháng. Lexmark khuyến nghị in số lượng trang mỗi tháng trong phạm vi đã nêu để có thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm: khoảng thời gian thay mực in, khoảng thời gian nạp giấy, tốc độ và cách sử dụng điển hình của khách hàng.
Tất cả thông tin có thể thay đổi mà không cần thông báo. Lexmark không chịu trách nhiệm cho bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào.
This site uses cookies for various purposes including enhancing your experience, analytics, and ads. By continuing to browse this site or by clicking "Accept and close", you agree to our use of cookies. For more information, read our Cookies page.